<h3 style="text-align: justify;">Thông số kỹ thuật diện thoại OPPO A9 2020</h3>
<h4 style="text-align: justify;">Màn hình<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ màn hình<span style="white-space:pre"> </span>TFT</div>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>HD+ (720 x 1600 Pixels)</div>
<div style="text-align: justify;">Màn hình rộng<span style="white-space:pre"> </span>6.5"</div>
<div style="text-align: justify;">Mặt kính cảm ứng<span style="white-space:pre"> </span>Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3</div>
<h4 style="text-align: justify;">Camera sau<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Quay phim<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps</div>
<div style="text-align: justify;">Đèn Flash<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<h4 style="text-align: justify;">Chụp ảnh nâng cao<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Hiệu ứng AR Stickers, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Google Lens, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)</div>
<h4 style="text-align: justify;">Camera trước<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>16 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Videocall<span style="white-space:pre"> </span>Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng</div>
<div style="text-align: justify;">Thông tin khác<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Panorama, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt</div>
<h4 style="text-align: justify;">Hệ điều hành - CPU<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều hành<span style="white-space:pre"> </span>Android 9.0 (Pie)</div>
<div style="text-align: justify;">Chipset (hãng SX CPU)<span style="white-space:pre"> </span>Qualcomm Snapdragon 665 8 nhân</div>
<div style="text-align: justify;">Tốc độ CPU<span style="white-space:pre"> </span>4 nhân 2.0 GHz và 4 nhân 1.8 GHz</div>
<div style="text-align: justify;">Chip đồ họa (GPU)<span style="white-space:pre"> </span>Adreno 610</div>
<h4 style="text-align: justify;">Bộ nhớ & Lưu trữ<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ trong<span style="white-space:pre"> </span>128 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ còn lại (khả dụng)<span style="white-space:pre"> </span>Khoảng 104 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Thẻ nhớ ngoài<span style="white-space:pre"> </span>MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB</div>
<h4 style="text-align: justify;">Kết nối<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Mạng di động<span style="white-space:pre"> </span>3G, 4G LTE Cat 13</div>
<div style="text-align: justify;">SIM<span style="white-space:pre"> </span>2 Nano SIM</div>
<div style="text-align: justify;">Wifi<span style="white-space:pre"> </span>Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot</div>
<div style="text-align: justify;">GPS<span style="white-space:pre"> </span>BDS, A-GPS, GLONASS</div>
<div style="text-align: justify;">Bluetooth<span style="white-space:pre"> </span>LE, A2DP, v4.2</div>
<div style="text-align: justify;">Cổng kết nối/sạc<span style="white-space:pre"> </span>USB Type-C</div>
<div style="text-align: justify;">Jack tai nghe<span style="white-space:pre"> </span>3.5 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Kết nối khác<span style="white-space:pre"> </span>OTG</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thiết kế & Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Thiết kế<span style="white-space:pre"> </span>Nguyên khối</div>
<div style="text-align: justify;">Chất liệu<span style="white-space:pre"> </span>Nhựa</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước<span style="white-space:pre"> </span>Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span>195 g</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thông tin pin & Sạc<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng pin<span style="white-space:pre"> </span>5000 mAh</div>
<div style="text-align: justify;">Loại pin<span style="white-space:pre"> </span>Pin chuẩn Li-Po</div>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ pin<span style="white-space:pre"> </span>Tiết kiệm pin</div>
<div style="text-align: justify;">Tiện ích<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Bảo mật nâng cao<span style="white-space:pre"> </span>Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt</div>
<h4 style="text-align: justify;">Tính năng đặc biệt<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Dolby Audio™, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Mặt kính 2.5D, Nhân bản ứng dụng, Khoá ứng dụng, Không gian trẻ em, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Trợ lý ảo Google Assistant</div>
<div style="text-align: justify;">Ghi âm<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Radio<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Xem phim<span style="white-space:pre"> </span>MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)</div>
<div style="text-align: justify;">Nghe nhạc<span style="white-space:pre"> </span>AMR, MP3, WAV, eAAC+</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thông tin khác<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Thời điểm ra mắt<span style="white-space:pre"> </span>09/2019</div>
Thông số kỹ thuật diện thoại OPPO A9 2020
Màn hình
Công nghệ màn hình TFT
Độ phân giải HD+ (720 x 1600 Pixels)
Màn hình rộng 6.5"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash Có
Chụp ảnh nâng cao
Hiệu ứng AR Stickers, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Google Lens, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
Camera trước
Độ phân giải 16 MP
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Panorama, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 665 8 nhân
Tốc độ CPU 4 nhân 2.0 GHz và 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 610
Bộ nhớ & Lưu trữ
Bộ nhớ trong 128 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 104 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 13
SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth LE, A2DP, v4.2
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Nhựa
Kích thước Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm
Trọng lượng 195 g
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin 5000 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Mặt kính 2.5D, Nhân bản ứng dụng, Khoá ứng dụng, Không gian trẻ em, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Trợ lý ảo Google Assistant
Ghi âm Có
Radio Có
Xem phim MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc AMR, MP3, WAV, eAAC+
Thông tin khác
Thời điểm ra mắt 09/2019
|