Điện thoại OPPO A9 2020
Cơ bản
Tóm tắt
Nội dung
05/02/2020Hiện với tất cả
Thuộc mục:
Ảnh tiêu đề:
HiệnHiện Giá TT: 6290000 - Giá bán: 6290000
Tên:
Điện thoại OPPO A9 2020
Thẻ Keywords (67 ký tự):
Điện thoại OPPO A9 2020
Thẻ Description (160 ký tự):
Điện thoại OPPO A9 2020
Thiết lập:Duyệt: Duyệt - Loại tin: - ---Chia sẻ---
Url nguồn:
Tóm tắt (Chỉ viết ngắn gọn ko viết dài quá)

<p>Điện thoại OPPO A9 2020 - Thương hiệu: Oppo, smartphone trung cấp của Oppo, gi&aacute; dưới 7 triệu đồng</p>
webID: 57C36
<h3 style="text-align: justify;">Th&ocirc;ng số kỹ thuật diện thoại OPPO A9 2020</h3>
<h4 style="text-align: justify;">M&agrave;n h&igrave;nh<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">C&ocirc;ng nghệ m&agrave;n h&igrave;nh<span style="white-space:pre"> </span>TFT</div>
<div style="text-align: justify;">Độ ph&acirc;n giải<span style="white-space:pre"> </span>HD+ (720 x 1600 Pixels)</div>
<div style="text-align: justify;">M&agrave;n h&igrave;nh rộng<span style="white-space:pre"> </span>6.5&quot;</div>
<div style="text-align: justify;">Mặt k&iacute;nh cảm ứng<span style="white-space:pre"> </span>K&iacute;nh cường lực Corning Gorilla Glass 3</div>
<h4 style="text-align: justify;">Camera sau<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Độ ph&acirc;n giải<span style="white-space:pre"> </span>Ch&iacute;nh 48 MP &amp; Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Quay phim<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps</div>
<div style="text-align: justify;">Đ&egrave;n Flash<span style="white-space:pre"> </span>C&oacute;</div>
<h4 style="text-align: justify;">Chụp ảnh n&acirc;ng cao<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Hiệu ứng AR Stickers, A.I Camera, Chế độ chụp ban đ&ecirc;m (&aacute;nh s&aacute;ng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh x&oacute;a ph&ocirc;ng, Chụp bằng cử chỉ, Chế độ l&agrave;m đẹp, Google Lens, Chụp h&igrave;nh g&oacute;c si&ecirc;u rộng, Tự động lấy n&eacute;t, Chạm lấy n&eacute;t, Nhận diện khu&ocirc;n mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuy&ecirc;n nghiệp (Pro)</div>
<h4 style="text-align: justify;">Camera trước<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Độ ph&acirc;n giải<span style="white-space:pre"> </span>16 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Videocall<span style="white-space:pre"> </span>Hỗ trợ VideoCall th&ocirc;ng qua ứng dụng</div>
<div style="text-align: justify;">Th&ocirc;ng tin kh&aacute;c<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Tự động lấy n&eacute;t, Quay video Full HD, Chế độ l&agrave;m đẹp, Selfie ngược s&aacute;ng HDR, Chụp ảnh xo&aacute; ph&ocirc;ng, C&ocirc;ng nghệ Selfie A.I Beauty, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash m&agrave;n h&igrave;nh, Panorama, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khu&ocirc;n mặt</div>
<h4 style="text-align: justify;">Hệ điều h&agrave;nh - CPU<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều h&agrave;nh<span style="white-space:pre"> </span>Android 9.0 (Pie)</div>
<div style="text-align: justify;">Chipset (h&atilde;ng SX CPU)<span style="white-space:pre"> </span>Qualcomm Snapdragon 665 8 nh&acirc;n</div>
<div style="text-align: justify;">Tốc độ CPU<span style="white-space:pre"> </span>4 nh&acirc;n 2.0 GHz v&agrave; 4 nh&acirc;n 1.8 GHz</div>
<div style="text-align: justify;">Chip đồ họa (GPU)<span style="white-space:pre"> </span>Adreno 610</div>
<h4 style="text-align: justify;">Bộ nhớ &amp; Lưu trữ<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ trong<span style="white-space:pre"> </span>128 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ c&ograve;n lại (khả dụng)<span style="white-space:pre"> </span>Khoảng 104 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Thẻ nhớ ngo&agrave;i<span style="white-space:pre"> </span>MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB</div>
<h4 style="text-align: justify;">Kết nối<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Mạng di động<span style="white-space:pre"> </span>3G, 4G LTE Cat 13</div>
<div style="text-align: justify;">SIM<span style="white-space:pre"> </span>2 Nano SIM</div>
<div style="text-align: justify;">Wifi<span style="white-space:pre"> </span>Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot</div>
<div style="text-align: justify;">GPS<span style="white-space:pre"> </span>BDS, A-GPS, GLONASS</div>
<div style="text-align: justify;">Bluetooth<span style="white-space:pre"> </span>LE, A2DP, v4.2</div>
<div style="text-align: justify;">C&ocirc;̉ng k&ecirc;́t n&ocirc;́i/sạc<span style="white-space:pre"> </span>USB Type-C</div>
<div style="text-align: justify;">Jack tai nghe<span style="white-space:pre"> </span>3.5 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Kết nối kh&aacute;c<span style="white-space:pre"> </span>OTG</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thiết kế &amp; Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Thiết kế<span style="white-space:pre"> </span>Nguy&ecirc;n khối</div>
<div style="text-align: justify;">Chất liệu<span style="white-space:pre"> </span>Nhựa</div>
<div style="text-align: justify;">K&iacute;ch thước<span style="white-space:pre"> </span>D&agrave;i 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - D&agrave;y 9.1 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span>195 g</div>
<h4 style="text-align: justify;">Th&ocirc;ng tin pin &amp; Sạc<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng pin<span style="white-space:pre"> </span>5000 mAh</div>
<div style="text-align: justify;">Loại pin<span style="white-space:pre"> </span>Pin chuẩn Li-Po</div>
<div style="text-align: justify;">C&ocirc;ng nghệ pin<span style="white-space:pre"> </span>Tiết kiệm pin</div>
<div style="text-align: justify;">Tiện &iacute;ch<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Bảo mật n&acirc;ng cao<span style="white-space:pre"> </span>Mở kh&oacute;a bằng v&acirc;n tay, Mở kh&oacute;a bằng khu&ocirc;n mặt</div>
<h4 style="text-align: justify;">T&iacute;nh năng đặc biệt<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Dolby Audio&trade;, Đ&egrave;n pin, Chặn cuộc gọi, B&aacute;o rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Mặt k&iacute;nh 2.5D, Nh&acirc;n bản ứng dụng, Kho&aacute; ứng dụng, Kh&ocirc;ng gian trẻ em, Đa cửa sổ (chia đ&ocirc;i m&agrave;n h&igrave;nh), Kh&ocirc;ng gian tr&ograve; chơi, Trợ l&yacute; ảo Google Assistant</div>
<div style="text-align: justify;">Ghi &acirc;m<span style="white-space:pre"> </span>C&oacute;</div>
<div style="text-align: justify;">Radio<span style="white-space:pre"> </span>C&oacute;</div>
<div style="text-align: justify;">Xem phim<span style="white-space:pre"> </span>MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)</div>
<div style="text-align: justify;">Nghe nhạc<span style="white-space:pre"> </span>AMR, MP3, WAV, eAAC+</div>
<h4 style="text-align: justify;">Th&ocirc;ng tin kh&aacute;c<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Thời điểm ra mắt<span style="white-space:pre"> </span>09/2019</div>

Thông số kỹ thuật diện thoại OPPO A9 2020

Màn hình

Công nghệ màn hình TFT
Độ phân giải HD+ (720 x 1600 Pixels)
Màn hình rộng 6.5"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3

Camera sau

Độ phân giải Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash

Chụp ảnh nâng cao

Hiệu ứng AR Stickers, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Google Lens, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)

Camera trước

Độ phân giải 16 MP
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác
Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Panorama, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt

Hệ điều hành - CPU

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 665 8 nhân
Tốc độ CPU 4 nhân 2.0 GHz và 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 610

Bộ nhớ & Lưu trữ

Bộ nhớ trong 128 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 104 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Kết nối

Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 13
SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth LE, A2DP, v4.2
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác OTG

Thiết kế & Trọng lượng

Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Nhựa
Kích thước Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm
Trọng lượng 195 g

Thông tin pin & Sạc

Dung lượng pin 5000 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt

Tính năng đặc biệt

Dolby Audio™, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Mặt kính 2.5D, Nhân bản ứng dụng, Khoá ứng dụng, Không gian trẻ em, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Trợ lý ảo Google Assistant
Ghi âm
Radio
Xem phim MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc AMR, MP3, WAV, eAAC+

Thông tin khác

Thời điểm ra mắt 09/2019

File Attachment Icon
oppo-a9-2020-green-1-600x600.jpg